Học một ngôn ngữ thành công đó là bạn phải sử dụng được nó trong giao tiếp chứ không chỉ dừng lại ở những bài. Dưới đây những câu giao tiếp trong tiếng Nhật thông dụng nhất với từng ngữ cảnh. Hãy cố gắng luyện tập, nói thật nhiều để cải thiện khả năng nghe nói tiếng Nhật bạn nhé!
Học tiếng nhật không khó, chỉ cần bạn có niềm đam mê với nó và chịu khó luyện tập mỗi ngày. Hãy cùng khoa Cao đẳng tiếng Nhật trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn luyện nói những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản nhất nhé!
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Dùng Để Chào Hỏi
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
おはようございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi sáng |
2 |
こんにちは |
Konnichiwa |
Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối |
3 |
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
4 |
さようなら |
Sayounara |
Tạm biệt! |
5 |
お休みなさい |
Oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon! |
6 |
また 後で |
Mata atode |
Hẹn gặp bạn sau! |
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Dùng Để Cảm Ơn
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
本当に やさしいですね。 |
Hontouni yasashiidesune |
Bạn thật tốt bụng! |
2 |
今日は 楽しかったです。ありがとう ございます。 |
Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu |
Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn! |
3 |
有難うございます。 |
Arigatou gozaimasu |
Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
4 |
いろいろ おせわになりました。 |
Iroiro osewani narimashita |
Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ |
5 |
~のおかげで、ありがとうござ います |
Nookagede, arigatogozaimasu |
Nhờ có bạn mới…cảm ơn cậu nhiều |
6 |
たすかります |
tashukarimasu |
May quá, cảm ơn cậu nhiều |
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Dùng Để Xin Lỗi
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi |
2 |
ごめんなさい |
Gomennasai |
Xin lỗi |
3 |
私のせいです |
Watashi no seidesu |
Đó là lỗi của tôi |
4 |
私の不注意でした |
Watashi no fuchuui deshita |
Tôi đã rất bất cẩn |
5 |
そんな 心算じゃありませんでした |
Sonna tsumori jaarimasendeshita |
Tôi không có ý đó. |
6 |
次からは 注意します |
Tsugikara wa chuuishimasu |
Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Dùng Trong Lớp Học
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
はじめましょう |
Hajimemashou |
Chúng ta bắt đầu nào |
2 |
おわりましょう |
Owarimashou |
Kết thúc nào |
3 |
休憩しましょう |
Kyuukeishimashou |
Nghỉ giải lao nào |
4 |
おねがいします |
Onegaishimasu |
Làm ơn |
5 |
ありがとうございます |
Arigatougozaimasu |
Xin cảm ơn |
6 |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi |
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Dùng Trong Cuộc Sống
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
どうしましたか? |
Doushimashitaka? |
Sao thế? |
2 |
どう致しまして |
Douitashimashite |
Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) |
3 |
どうぞ |
Douzo |
Xin mời |
4 |
そうしましょう |
Soushimashou |
Hãy làm thế đi |
5 |
いくらですか |
Ikuradesuka |
Giá bao nhiêu tiền? |
6 |
どのくらいかかりますか |
Donokurai kakarimasuka |
Mất bao lâu? |
Những Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Nhật Nói Về Sở Thích
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
暇な時, 何をしますか。 |
Himanatoki naniwoshimasuka |
Vào lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì? |
2 |
あなたの趣味はなんですか。 |
Anatanoshuumi ha nandesuka |
Sở thích của bạn là gì? |
3 |
私の趣味はテレビを見ることです。 |
Watashinoshuumi ha terebiwomirukotodesu |
Sở thích của tôi là xem ti vi. |
4 |
どんな映画が好きですか。 |
Donnaeiga ga sukidesuka |
Bạn thích loại phim gì? |
5 |
どんな俳優が好きですか。 |
Donnahaiyuu ga sukidesuka |
Anh (chị) thích diễn viên nào? |
6 |
休みの日、うちで洗濯したり、掃除したりしています。 |
Yasuminohi uchidesentakushitari, soujishitarishiteimasu |
Vào ngày nghỉ, tôi thường giặt giũ, dọn dẹp ở nhà. |
7 |
休みの日、何をしていますか。 |
Yasuminohi nani wo shiteimasuka |
Vào ngày nghỉ, bạn thường làm gì? |
Trên đây là tổng hợp những câu giao tiếp trong tiếng Nhật thông dụng nhất. Bạn hãy chăm chỉ luyện tập các mẫu câu giao tiếp này hàng ngày nhé! Chỉ cần biết một chút tiếng Nhật giao tiếp thông dụng, cuộc hội thoại giữa bạn và người Nhật có thể trôi chảy hơn rất nhiều đó!